G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
18 | 5 | 6 | 7 | 16-22 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 3-2 | |
20 | 6 | 7 | 7 | 19-24 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
h2h | 26/05 | 13:15 | Cong An Nhan Dan | vs | Viettel FC | h2h | ||||
h2h | 22/05 | 12:00 | Sanna Khánh Hoà | vs | Viettel FC | h2h | ||||
h2h | 18/05 | 13:15 | Viettel FC | vs | Nam Định | h2h | ||||
D | 13/05 | 13:15 | Viettel FC | 1-1 | Bình Dinh FC | |||||
W | 09/05 | 13:15 | Hà Nôi | 0-2 | Viettel FC | |||||
L | 05/05 | 13:15 | Viettel FC | 0-1 | HAGL |
1 | Trương Tiến Anh | 18 G |
3 | Nguyễn Hoàng Đức | 17 G |
3 | Nguyễn Đức Chiến | 17 G |
3 | Trần Danh Trung | 17 G |
1 | Bruno Cantanhede | 2 G |
1 | Khuất Văn Khang | 2 G |
1 | Nguyễn Hoàng Đức | 2 G |
5 | Nguyễn Hữu Thắng | 1 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|
|